Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/04/xoz1491903849.jpg)
Datnd1597@gmail.comt thích t thích t thích t thích(2.757 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotđược nhiều người ưa chuộng, cấu hình tốt(3.298 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.365 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.365 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black đại diện cho Blackberry Classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2515mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 131 x 72.4 x 10.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs HTC First | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs One Max | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Moto G | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera | ![]() | ![]() |
HTC One vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs BlackBerry Classic Non Camera |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry Classic |