Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
cuongjonstone123Với bàn phím QWERTY 4 hàng và 35 phím, bàn phím của BlackBerry Q10 được đánh giá là đặc biệt thoải mái(3.903 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 Active (9 ý kiến)
nijianhapkhauthương hiệu vô đối, mẫu mã bắt mắt(3.547 ngày trước)
xedienhanoicó kết nối 3g, wifi vào mạng nhanh chóng(3.559 ngày trước)
hoccodon6thương hiệu vô đối, mẫu mã bắt mắt(3.784 ngày trước)
luanlovely6dễ sử dụng hơn và kiểu dáng cũng đẹp nữa(3.805 ngày trước)
hakute6Man hinh cam ung, luot nhanh va rat muot(3.896 ngày trước)
chiocoshopvề cơ bản mình thích màn hình cảm ứng hơn là phím(3.953 ngày trước)
BDSThuyLinhthiết kế đẹp, mẫu mã tốt, chức năng cũng ok(3.984 ngày trước)
hahuong1610Xai cam ung van thay tot hon nhiu(3.986 ngày trước)
hoacodonNghe nhạc rõ, nhỏ gọn, nokia lúc nào cũng bền hơn(4.030 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | Samsung Galaxy S4 Active (Galaxy S IV Active/ SGH-i537) Blue đại diện cho Galaxy S4 Active | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - TouchWiz UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, Aqua mode - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 139.7 x 71.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 Active vs DROID Ultra |
Galaxy S4 Active vs DROID Maxx |
Galaxy S4 Active vs DROID Mini |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Butterfly S |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs LG G2 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5C |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5S |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs lg g3 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 Active vs G Vista |
Galaxy S4 Active vs LG G3 S |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 Active vs Note Edge |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZL vs Galaxy S4 Active |
iPhone 5 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4S vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One SV vs Galaxy S4 Active |
HTC One SU vs Galaxy S4 Active |
HTC One SC vs Galaxy S4 Active |
HTC One ST vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One X+ vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One X vs Galaxy S4 Active |
HTC One V vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |