Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 800 (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nghiavt160788Lumia 800 được ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại(3.318 ngày trước)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn dễ cầm(3.544 ngày trước)
xedienhanoimáy này bền . thời trang và có rất nhiều ứng dụng ,tiện ích(3.552 ngày trước)
hakute6hình ảnh rõ nét, trọng lượng vừa phải, kích thước được(3.708 ngày trước)
hoccodon6máy chạy êm hơn và mát hơn , tốc độ nhanh hơn(3.781 ngày trước)
hoacodonmáy này bền . thời trang và có rất nhiều ứng dụng ,tiện ích(4.027 ngày trước)
KIENSONTHANHBlackberry tốc đọ xử lý nhanh, cấu hình cũng cao nhưng mình vẫn thích thiết kế chiếc Lumia hơn(4.208 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (3 ý kiến)
luanlovely6may ben. mau sac hop voi phong cach cua toi(3.945 ngày trước)
chiocoshopBlackberry Q10 không sử dụng màn hình cảm ứng nhưng cũng là niềm đam mê của nhiều người(4.013 ngày trước)
saint123_v1thiết kế ấn tượng và hdh mới hình như có nhiều cái hay(4.224 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 800 (Nokia Sea Ray) Cyan đại diện cho Lumia 800 | vs | BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Document viewer/editor - Stereo FM radio with RDS | vs | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 800 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Acer Allegro |
Lumia 800 vs Omnia W |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs 808 PureView |
Lumia 800 vs HTC One V |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs HTC One X |
Lumia 800 vs HTC One S |
Lumia 800 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Lumia 610 |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs HTC One XL |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 800 vs Galaxy Note II |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 800 vs iPhone 5 |
Lumia 800 vs Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs HTC One X+ |
Lumia 800 vs Galaxy S III mini |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 800 vs HTC One ST |
Lumia 800 vs HTC One SC |
Lumia 800 vs HTC One SU |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 800 vs DROID RAZR M |
Lumia 800 vs DROID RAZR HD |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V MT887 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 800 vs HTC One SV |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 800 vs Lumia 505 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs HTC One |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy Note III |
Lumia 800 vs Lumia 925 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 800 vs iPhone 5C |
Lumia 800 vs iPhone 5S |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1320 |
iPhone 4S vs Lumia 800 |
HTC Explorer vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy Note vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |