Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (4 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc nổi bật, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.552 ngày trước)
chiocoshopđẳng cấp đỉnh cao, chất lượng, đắng cấp người sử dụng(3.950 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto G (4 ý kiến)
nijianhapkhauđẳng cấp đỉnh cao, chất lượng, đắng cấp người sử dụng(3.543 ngày trước)
hakute6cho chất lượng hình ảnh đẹp,màu sắc sắc nét(3.708 ngày trước)
hoccodon6Máy đẹp và nhanh, sành điệu hơn(3.781 ngày trước)
luanlovely6Pin lâu, Bàn phím hơi nhỏ, màn hình sáng trong tối(3.945 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | Motorola Moto G 16GB Black front Black back đại diện cho Moto G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
- SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo viewer/editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 129.9 x 65.9 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
Moto G vs Nexus 5 |
Moto G vs Galaxy Note III Neo |
Moto G vs Galaxy Note III Neo Duos |
Moto G vs Moto G Dual sim |
Moto G vs Xperia Z1s |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Galaxy S5 |
Moto G vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Moto G vs lg L90 |
Moto G vs lg L70 |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Desire 310 |
Moto G vs Galaxy S5 Sport |
Moto G vs Moto E |
Moto G vs lg g3 |
Moto G vs Blackberry Z30 |
Moto G vs Zenfone 5 |
Moto G vs Zenfone 4 |
Moto G vs Zenfone 6 |
Moto G vs Lumia 730 |
Moto G vs Moto X 2014 |
Moto G vs Xperia E3 |
Moto G vs Desire 516 |
Moto G vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G vs Ascend G6 |
Moto G vs Lenovo S650 |
Moto G vs Lenovo s720 |
Moto G vs Lenovo S930 |
Moto G vs Elife E7 |
Moto G vs Vibe Z |
Moto G vs Lenovo A516 |
Moto G vs Lenovo A850 |
Moto G vs Galaxy Grand Prime |
Moto G vs Galaxy Ace Style LTE |
Moto G vs Desire L |
Moto G vs Lenovo S850 |
Moto G vs LG F60 |
Moto G vs Galaxy A5 |
Moto G vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto G vs Zenfone 5 Lite |
Moto G vs Samsung Galaxy Note 3 |
Moto G vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Moto G vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Moto G vs G3 mini |
Moto G vs Lenovo A526 |
Moto G vs Nokia Lumia 635 Green |
Moto G vs Nokia Lumia 625 |
Moto G vs Nokia Lumia 720 |
Moto G vs Galaxy note 2 |
Moto G vs Lenovo S580 |
Moto G vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Moto G vs Acer Liquid Z410 |
Moto G vs Xolo Opus 3 |
Moto G vs Xolo Q2000 |
Moto G vs Moto G 4G (2015) |
Moto G vs Tonino Lamborghini Antares |
One Max vs Moto G |
Vu 3 vs Moto G |
Optimus L2 II vs Moto G |
Lumia 1320 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Moto G |
Xperia Z1 vs Moto G |
iPhone 5S vs Moto G |
iPhone 5C vs Moto G |
LG G2 vs Moto G |
Motorola Moto X vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Galaxy S4 zoom vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Xperia Z vs Moto G |
Galaxy Note III vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
iPhone 5 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Moto G |
iPhone 4S vs Moto G |
iPhone 4 vs Moto G |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZL vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G |
Galaxy S3 vs Moto G |
Samsung Galaxy S3 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Moto G |