Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (6 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhaukhi cầm có cảm giác chắc chắn hơn(3.543 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng ok, bền, màn hình rộng(4.027 ngày trước)
dailydaumo1dt dang cap cua BB,rat nhieu ung dung(4.166 ngày trước)
saint123_v1sẽ phải trải nghiệm 1 lần về sp trong mơ này(4.224 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (8 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.368 ngày trước)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí phong phú, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.552 ngày trước)
SonBostoneMình vẫn thích Xperia SP hơn, nó tiện ích hơn và hay hơn so với Blackberry Q10,....(3.734 ngày trước)
hakute6như vậy là quá đủ. Tôi chon sony máy đẹp,cấu hình tốt(3.857 ngày trước)
hoccodon6khi cầm có cảm giác chắc chắn hơn,(3.893 ngày trước)
luanlovely6Xperia SP nhiều màu sắc thời trang hơn(3.945 ngày trước)
chiocoshopchỉ nhìn vào mức chênh lệch giá đã biết chênh lệch đến mức nào rồi(3.950 ngày trước)
cuongjonstone123thời gian đàm thoại là 18 giờ 53 phút.(4.090 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | vs | Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2370mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | vs | 130.6 x 67.1 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs Xperia L |
Blackberry Q10 vs HTC First |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Q10 vs LG G2 |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs One Max |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
HTC One vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
HTC One SV vs Blackberry Q10 |
HTC One SU vs Blackberry Q10 |
HTC One SC vs Blackberry Q10 |
HTC One ST vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One X vs Blackberry Q10 |
HTC One V vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |