Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 24 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E6 (E6-00) Black đại diện cho Nokia E6 | vs | BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS - QWERTY keyboard | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 59 x 10.5 mm | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C5 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |
Bold Touch 9900(4.641 ngày trước)
BB 9900 đúng là đẳng cấp, dùng thì mới cảm nhận đc mỗi tội: cảm giác cầm hơi hụt tay vì nhẹ hơn so với vẻ đồ sộ của nó. ko có radio, ko Flash.
Dù sao vẫn ko nên đem e 6 so sánh với 9900.(4.573 ngày trước)