Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E6 hay Nokia C3, Nokia E6 vs Nokia C3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E6 hay Nokia C3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E6 (7 ý kiến)
hoccodon6kiểu giáng khỏe khoắn hơn, chụp ảnh nét.(3.989 ngày trước)
tuyenha152Nokia E6 cài sẵn nhiều nội dung như World Traveller,...(4.598 ngày trước)
thuylinh_ftuchụp hình nét, tốc độ xử lý cực nhanh(4.729 ngày trước)
hamsterqnhai cai nay thi khong nen dem ra so sanh(4.766 ngày trước)
quyenhtxd1102Giá cao hơn C3 rất nhiều nhưng đẳng cấp của nó cũng cao hơn nhiều C3 không thể so sánh được(4.777 ngày trước)
pkdaoC3 vẫn không thể sánh ngang với E6 về mọi mặt(4.779 ngày trước)
dangtuyen03Nokia E6 tốt hơn, đẹp hơn Nokia C3(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (1 ý kiến)
nangdoluaTiền nào thì của nấy thôi, mình chọn C3(4.735 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
vsNokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs55MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
vs- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng133gvs114gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59 x 10.5 mmvs115.5 x 58.1 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ