Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E6 (7 ý kiến)
nijianhapkhau,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.537 ngày trước)
xedienhanoipin bền, thương hiệu ưu chuộng của thời đại(3.544 ngày trước)
hakute6nút bấm hơi bị nhỏ, kết Nokia E6(3.789 ngày trước)
tramlikepin bền, thương hiệu ưu chuộng của thời đại(3.813 ngày trước)
hoccodon6mới nhìn đã thấy thích rồi, âm thanh đàm thoai rất tốt(3.986 ngày trước)
hongnhungminimartTôi thích dùng Nokia hơn la Curve(4.643 ngày trước)
tuyenha152Nokia E6 có Ovi Maps phiên bản nâng cao đảm nhiệm được việc định hướng và chỉ đường hiệu quả cho người dùng.(4.665 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9360 (1 ý kiến)
votienkdnếu bạn sử dụng thuê bao trả trước của viettel thì truy cập internet phải cài thêm opera mini nhưng phần mềm này cài thì trong quá trình sử dụng có thể xảy ra lỗi(4.584 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E6 (E6-00) Black đại diện cho Nokia E6 | vs | BlackBerry Curve 9360 Apollo Black đại diện cho Curve 9360 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS - QWERTY keyboard | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 59 x 10.5 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C5 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Nokia 701 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 8320 |
Curve 9360 vs Curve 8310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Bold 9790 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Pearl 9100 |
Curve 9360 vs Pearl 9105 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9315 |
Curve 9360 vs Curve 9370 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |