Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E6 (8 ý kiến)
hakute6chup ảnh quá nét luân kiểu dáng đẹp(3.890 ngày trước)
hoacodonMàn hình rộng, kiểu dáng đẹp hơn(4.014 ngày trước)
lan130Giá thành tốt hơn, màn hình to đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(4.329 ngày trước)
hamsterqnho tro QWERTY va bo nho trong len toi 8gb(4.580 ngày trước)
tuyenha152với Nokia E6 người dùng còn điều khiển được điện thoại thông qua màn hình cảm ứng VGA có mật độ điểm ảnh 326 ppi.(4.595 ngày trước)
pkdaoE6 có bộ nhớ trong lên đến 8G, camera lên đến 8Mp(4.776 ngày trước)
mkdlufucấu hình tốt hơn, sử dụng nhiều ứng dụng(4.780 ngày trước)
dragoncrestho tro QWERTY va bo nho trong len toi 8gb WIFI(4.781 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E6 (E6-00) Black đại diện cho Nokia E6 | vs | HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 3.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS - QWERTY keyboard | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 59 x 10.5 mm | vs | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C5 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs Wildfire S |
HTC Salsa vs HD7S |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Desire S vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Salsa |