Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E6 (8 ý kiến)
luanlovely6da su dung va thay tuyet voi, voi toc do nhanh va gon nhe(3.824 ngày trước)
hoccodon6Tuy là hệ điều hành chán nhưng được cái thiết kế ngon nghẻ, đẹp, khỏe khoắn(3.980 ngày trước)
dailydaumo1bàn phím qwety thuận tiện, sóng tốt ((4.250 ngày trước)
lan130Thiết kế bắt mặt, giao diện cảm ứng rộng hơn(4.379 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenpin khỏe, máy bền giao diện cũng dễ sử dụng(4.520 ngày trước)
tuyenha152Điểm nổi bật của nokia E6 là ngoài bàn phím QWERTY.(4.665 ngày trước)
dhcomdhcomLướt web nhanh hơn, kiểu dáng đẹp hơn(4.674 ngày trước)
tomatomobileDù sao với tầm giá này thì Nokia vẫn có những điểm nổi trội hơn. Bên đẹp là hai đặc tính thường thấy được lựa chọn của Nokia. Trong trường hợp này, Nokia dành phần thắng(4.801 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (1 ý kiến)
falconromacha cha giá rẻ mà lại ngon chẳng thua gì cả. Với Android thì pin như thế là tạm đc(4.671 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E6 (E6-00) Black đại diện cho Nokia E6 | vs | HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White đại diện cho HTC ChaCha | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 480 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS - QWERTY keyboard | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1250mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 59 x 10.5 mm | vs | 114.4 x 64.6 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C5 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs Samsung Wave533 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |