Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Sensation hay Sensation XE, HTC Sensation vs Sensation XE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Sensation hay Sensation XE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation (HTC Pyramid)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Sensation 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HTC Sensation Z710e
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (White)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Sensation (7 ý kiến)
hoccodon6truy cập nhiều ứng dụng hơn, giá hợp lý(3.751 ngày trước)
luanlovely6cảm ứng nhạy, máy ảnh nét, dùng rất tốt(3.970 ngày trước)
huuphuoccapdiennăng lượng và giúp quản lý dữ liệu dễ dàng hơn.(4.028 ngày trước)
vuthanhjonstoneCon này đang dùng, nâng cấp lên bản 4.03, dung thôi rùi!!(4.308 ngày trước)
KIENSONTHANHgiá thành thấp, hình ảnh đẹp, xử lý đồ họa được(4.427 ngày trước)
dailydaumo1độ phân giải cao hơn và bộ vi xử lí tốt hơn(4.442 ngày trước)
tuyenha152Tính năng làm phim trực tiếp của máy điện thoại HTC Sensation rất hay.(4.680 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sensation XE (3 ý kiến)
hakute6au hinh manh me de dang su dung(3.873 ngày trước)
vutruong1603các bạn hãy xem lại đi!bộ vi xử lý của xe tới 1.5Ghz còn kia chỉ có 1.2Ghz thôi.còn nữa.xe còn kết hợp với âm thanh beats audio âm thanh rất là đỉnh.sensation xe rat tuyet!!!!!(4.312 ngày trước)
vuduyhoa2so sanh nay that kho cau hinh may tuong duong n minh thick ve be ngoai sang trong cua Sensation XE(4.715 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation (HTC Pyramid)
đại diện cho
HTC Sensation
vsHTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
đại diện cho
Sensation XE
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1730 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs546giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs151gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs126.1 x 65.4 x 11.3 mmKích thước
D

Đối thủ