Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sensation XE hay HTC Sensation XL, Sensation XE vs HTC Sensation XL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sensation XE hay HTC Sensation XL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sensation XE
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Sensation XL
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
10
15
Sensation XE
HTC Sensation XL

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (White)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Sensation XE (10 ý kiến)
catvangnhin mẫu XE cuốn hút hơn XL, mình thích gam đen bí ẩn(4.186 ngày trước)
ryouki_shoujiXE co dang ve dep mat hơn nhiu(4.495 ngày trước)
duccoi92Con XL chỉ được mỗi cái màn hình to còn mọi cái đều kém XE(4.540 ngày trước)
liemk3dmình thích cả 2 con này nhưng nghiêng vê XE hơn ^^(4.597 ngày trước)
hamsterqnnhìn bảng thông số kỹ thuật là biết ngay, 2 cái quan trọng là bộ vi xử lý và hiển thị thì XE là lõi kép(4.639 ngày trước)
huyquyen123XL dù ra sau nhưng kém hơn XE, chỉ hơn ở mỗi kích thước màn hình. nhìn bảng thông số kỹ thuật là biết ngay, 2 cái quan trọng là bộ vi xử lý và hiển thị thì XE là lõi kép và(4.680 ngày trước)
xxxxx_boyXL dù ra sau nhưng kém hơn XE, chỉ hơn ở mỗi kích thước màn hình. nhìn bảng thông số kỹ thuật là biết ngay, 2 cái quan trọng là bộ vi xử lý và hiển thị thì XE là lõi kép và phân giải 540x960 (màn hình nhỏ hơn thì càng nét nữa) còn XL là lõi đơn và 480x800. XL ra sau nhưng chỉ là bảng nâng cấp của các bảng lõi đơn, mới ra nên đắt hơn, dĩ nhiên, chắc chắn sẽ giảm giá trong thời gian tới.(4.686 ngày trước)
dinhtrang82Mặc dù XL có giá cao hơn nhưng tôi vẩn thích XE hơn vì trông nó rất sang trọng phù hợp với phong cách Pro(4.691 ngày trước)
vuduyhoakai ten HTC Sensation XL chua duoc nhiu nguoi biet den nhu Sensation XE tai viet nam(4.715 ngày trước)
phuong123_999nho hon va dep hon.cho vao tui quan se khong bi kho chiu(4.744 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (9 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng, tính năng hơn hẳn(3.850 ngày trước)
luanlovely6Pin cao hơn, xài tốt hơn về chất lượng.(3.970 ngày trước)
vuthanhjonstoneHai con này cung ngang nhau mà, ko kjhac nhau nhiều(3.983 ngày trước)
president3đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(4.435 ngày trước)
dailydaumo1Htc cảm ứng rộng, thiết kế giao diện đẹp,máy tốt(4.438 ngày trước)
Kootajxaj blackberry hay hon caj nay nhjeu(4.586 ngày trước)
fomab_07nhìn thời trang hơn và màn hình lớn hơn(4.664 ngày trước)
mrkim991ra sau chắc chắn ngon hơn rồi, đồ HTC nhìn phê thật(4.715 ngày trước)
leduan1986htc nhìn đẹp hơn, máy nhìn sang,cấu hình cũng tốt(4.758 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
đại diện cho
Sensation XE
vsHTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
đại diện cho
HTC Sensation XL
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ546giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng151gvs163gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs132.5 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ