Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sensation XE hay HTC Trophy, Sensation XE vs HTC Trophy

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sensation XE hay HTC Trophy đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (White)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC 7 Trophy
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Sensation XE (3 ý kiến)
MINHHUNG6Giá cả tuy cao hơn những dòng cảm ứng khác cùng cấu hình nhưng Sensation là chuẩn vô đối(3.752 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng, bàn phím dễ sử dụng đây là 1 lựa chọn sáng suốt của dân ưa game mobile(3.949 ngày trước)
vuduyhoanhhung j androi mang lai cho nguoi dung la dieu rat dang noi(4.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Trophy (5 ý kiến)
hoccodon6toi thich dong san pham nay vi no su dung va re(3.805 ngày trước)
lan130HTC Trophy kiểu dán đẹp hơn, dùng cũng thích hơn(4.314 ngày trước)
president3màn hình to hơn quan trọng là đẹp hơn
thiết kế gọn đẹp bắt mắt!!! pin bền!! màn hình sắc xảo!!! uy tín chất lượng sản phẩm cảm ứng nhạy(4.435 ngày trước)
dailydaumo1vẫn khoái con HTC hơn, thiết kế sang trọng dễ sử dụng(4.438 ngày trước)
dailydaumoQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) hơn chíp đơn 1ghz rồi(4.542 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
đại diện cho
Sensation XE
vsHTC 7 Trophy
đại diện cho
HTC Trophy
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ546giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs140gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs118.5 x 61.5 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ