Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sensation XE hay Nokia 500, Sensation XE vs Nokia 500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sensation XE hay Nokia 500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (White)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Azure Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia 500 (N500) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 500 (N500) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia 500 (N500) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Sensation XE (9 ý kiến)
hangtieudung123kiểu dáng đẹp,độ phân giải màn hình lớn,bộ nhớ trong nhiều(3.643 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,độ phân giải màn hình lớn,bộ nhớ trong nhiều(3.789 ngày trước)
vuthanhjonstoneHaizz, thế thì mua con khac thôi nhé haha(3.983 ngày trước)
charlescowenkiểu dang đẹp hơn nokia và hệ điều hành androi thông dụng(4.111 ngày trước)
xuanthe24hfmáy về với cái giá thực tế của nó.(4.244 ngày trước)
duongjonstonehình dáng đẹp,cấu hình tốt,máy ảnh rất nét(4.316 ngày trước)
aug_thanaSensation XE cao cấp hơn Nokia 500(4.612 ngày trước)
amnhacvncấu hình sensation xe cao hơn, màn hình rộng, hdh android(4.656 ngày trước)
vuduyhoaNokia 500 ko co nhiu diem chu y ve ca hdh lan thiet ke(4.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (4 ý kiến)
haiyenle132Nokia dùng thân thiện hơn, ứng dụng dễ xài, pin dùng lâu, máy ít lỗi, gon gàng(4.238 ngày trước)
president3To hơn, camer trước, dung luong lon hon
thiết kế trang nhã. kiểu dáng phong cách(4.435 ngày trước)
dailydaumo1nhhung j androi mang lai cho nguoi dung la dieu rat dang noi(4.438 ngày trước)
martinyangtseCảm thấy tin tưởng hơn khi Nokia là nhãn hiệu phù hợp với chất lượng(4.711 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
đại diện cho
Sensation XE
vsNokia 500 (N500) Azure Blue
đại diện cho
Nokia 500
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)vs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsSymbian Anna OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM768MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ546giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs93gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs111.3 x 53.8 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ