Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Sensation XE (14 ý kiến)
bongbang002Giá rẻ hơn và tốc độ nhanh hơn(3.230 ngày trước)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.367 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.381 ngày trước)
phimtoancaucảm ứng mượt mà, thương hiệu được yêu thích(3.530 ngày trước)
xedienxinlưu trữ tốt, máy khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.530 ngày trước)
rungvangtaybackhông thấy ai chọn lên chọn em này(4.231 ngày trước)
president4ra sau chắc chắn ngon hơn rồi, nhìn phê thật(4.403 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp hơn, gọn hơn và dễ dùng hơn(4.406 ngày trước)
duccoi92Dĩ nhiên XE hơn rồi, ra sau mà(4.508 ngày trước)
hongnhungminimartxét về đẳng cấp và cấu hình thì Sen XE hơn hẳn rồi(4.525 ngày trước)
hamsterqnmẫu này thiết kế rất đẹp,nhìn là muốn mua sử dụng(4.607 ngày trước)
vuduyhoala san pham ra doi sau voi nhiu kai tien moi(4.683 ngày trước)
leduan1986mẫu này thiết kế rất đẹp,nhìn là muốn mua sử dụng(4.726 ngày trước)
visahochieu_ngandễ sử dụng, đẹp. Hãy sử dụng và cảm nhận. :)(4.730 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire S (5 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.328 ngày trước)
luanlovely6Manh me hon nhjeu so voi nhjeu san pham(3.671 ngày trước)
hakute6giá cả hợp lý,cấu hình chuẩn với một thân hình siêu mẫu(3.856 ngày trước)
hoccodon6mượt, đẹp, nhìn máy đã thấy một sự sang trọng rồi, nhưng đắt(3.856 ngày trước)
vuthanhjonstoneCon này cổ roài, ko ai dung nhiều lắm đâu(3.951 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black) đại diện cho Sensation XE | vs | HTC Desire S S510E Black đại diện cho Desire S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 115 x 59.8 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy SL |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G |
Sensation XE vs HTC Titan |
Sensation XE vs Galaxy Note |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs HTC Vigor |
Sensation XE vs DROID BIONIC |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs HTC Trophy |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs Sony Xperia P |
Sensation XE vs HTC One S |
Sensation XE vs Sony Xperia S |
Sensation XE vs Sony Xperia U |
Sensation XE vs HTC One XL |
Sensation XE vs Sony Xperia sola |
HTC EVO 3D vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Sensation XE |
Galaxy S vs Sensation XE |
iPhone 4S vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
iPhone 4 vs Sensation XE |
Desire S vs Incredible S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Galaxy R |
Desire S vs Galaxy SL |
Desire S vs Nexus S |
Desire S vs HTC Titan |
Desire S vs Galaxy Note |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Desire S vs Optimus Q2 |
Desire S vs Live with Walkman |
Desire S vs HTC Vigor |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Desire Z |
Desire S vs HTC Salsa |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Optimus Black |
Desire S vs Sony Xperia active |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Galaxy S Plus |
Desire S vs HD7S |
Desire S vs HTC One V |
Desire S vs HTC One X |
Desire S vs Lumia 610 |
Desire S vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia U |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire X |
Desire S vs Desire U |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC Sensation vs Desire S |
Galaxy S vs Desire S |
iPhone 4S vs Desire S |
Nokia N9 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Desire S |
iPhone 4 vs Desire S |
HTC Desire HD vs Desire S |
Nokia N8 vs Desire S |
HTC Desire vs Desire S |