Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sensation XE hay Galaxy SL, Sensation XE vs Galaxy SL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sensation XE hay Galaxy SL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (White)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Sensation XE (10 ý kiến)
hakute6màn hình đẹp kiểu dáng gọn dễ sử dụng(3.594 ngày trước)
luanlovely6quá đẹp,galaxy màn hình nhỏ xíu,khó chơi game lướt web(3.706 ngày trước)
dailydaumo1bộ nhớ cao....màn hình chuẩn.......cảm ứng dùng thích...(4.314 ngày trước)
tranphuongnhung226màu sắc ấn tượng, máy ảnh chụp nét(4.355 ngày trước)
ngocsonmcamera tốt hơn va nghe nhạc rất tuyệt vời(4.478 ngày trước)
nhoxpjckynghe nhac tot hơn và có nhiều quà tăng(4.510 ngày trước)
hamsterqnmẫu này thiết kế rất đẹp,nhìn là muốn mua sử dụng(4.515 ngày trước)
ducquang2800Sensation XE nghe nhac cuc dinh!(4.516 ngày trước)
tanhdmtnghe nhạc cực đỉnh(beat audio), còn được tặng kèm tai nghe vip nữa. Còn phần cứng thì mạnh hơn rất nhiều đới thủ(4.570 ngày trước)
vuduyhoaminh thick e nay wa chac fai kiem 1kai thui(4.592 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (4 ý kiến)
hoccodon6màn hình cảm ứng 3inch. mỏng hơn rất nhiều chạy hệ điều hành Android(3.852 ngày trước)
vuthanhjonstoneNhiều loại quá chọn nhiều quá đau đầu(3.859 ngày trước)
tuyenha152Galaxy SL có ứng dụng duyệt web, checkmail, tìm kiếm và bảo mật, cùng hàng ngàn ứng dụng trên kho Android Market.(4.558 ngày trước)
leduan1986giao diện thân thiện, giá cả hợp lý,dễ sử dụng(4.634 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
đại diện cho
Sensation XE
vsSamsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs478MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ546giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs131gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs123.7 x 64.2 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ