Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 5.590.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Sensation XE (10 ý kiến)
hakute6màn hình đẹp kiểu dáng gọn dễ sử dụng(3.810 ngày trước)
luanlovely6quá đẹp,galaxy màn hình nhỏ xíu,khó chơi game lướt web(3.922 ngày trước)
dailydaumo1bộ nhớ cao....màn hình chuẩn.......cảm ứng dùng thích...(4.531 ngày trước)
tranphuongnhung226màu sắc ấn tượng, máy ảnh chụp nét(4.571 ngày trước)
ngocsonmcamera tốt hơn va nghe nhạc rất tuyệt vời(4.694 ngày trước)
nhoxpjckynghe nhac tot hơn và có nhiều quà tăng(4.726 ngày trước)
hamsterqnmẫu này thiết kế rất đẹp,nhìn là muốn mua sử dụng(4.732 ngày trước)
ducquang2800Sensation XE nghe nhac cuc dinh!(4.732 ngày trước)
tanhdmtnghe nhạc cực đỉnh(beat audio), còn được tặng kèm tai nghe vip nữa. Còn phần cứng thì mạnh hơn rất nhiều đới thủ(4.786 ngày trước)
vuduyhoaminh thick e nay wa chac fai kiem 1kai thui(4.808 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (4 ý kiến)
hoccodon6màn hình cảm ứng 3inch. mỏng hơn rất nhiều chạy hệ điều hành Android(4.068 ngày trước)
vuthanhjonstoneNhiều loại quá chọn nhiều quá đau đầu(4.076 ngày trước)
tuyenha152Galaxy SL có ứng dụng duyệt web, checkmail, tìm kiếm và bảo mật, cùng hàng ngàn ứng dụng trên kho Android Market.(4.775 ngày trước)
leduan1986giao diện thân thiện, giá cả hợp lý,dễ sử dụng(4.851 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black) đại diện cho Sensation XE | vs | Samsung I9003 Galaxy SL 16GB đại diện cho Galaxy SL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 478MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - FM radio with RDS | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sensation XE vs Desire S |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Galaxy R |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G |
Sensation XE vs HTC Titan |
Sensation XE vs Galaxy Note |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs HTC Vigor |
Sensation XE vs DROID BIONIC |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs HTC Trophy |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs Sony Xperia P |
Sensation XE vs HTC One S |
Sensation XE vs Sony Xperia S |
Sensation XE vs Sony Xperia U |
Sensation XE vs HTC One XL |
Sensation XE vs Sony Xperia sola |
HTC EVO 3D vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Sensation XE |
Galaxy S vs Sensation XE |
iPhone 4S vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
iPhone 4 vs Sensation XE |
Galaxy SL vs Nexus S |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy SL vs Galaxy Note |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs Optimus Q2 |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy SL vs Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Galaxy S III mini |
Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy R vs Galaxy SL |
Desire S vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Galaxy SL |
iPhone 4S vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
Incredible S vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Galaxy SL |