Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 3.050.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S (10 ý kiến)
xedienxinPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.298 ngày trước)
phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.304 ngày trước)
hakute6kiểu dáng sang trọng, lướt web nhanh và giá tiền cũng hợp lý(3.919 ngày trước)
jackervncon Galaxy vẫn là đỉnh nhất, mặt hàng samsung đang lên ngôi(4.404 ngày trước)
votienkdGalaxy S sử dụng một hệ điều hành hiện đại và thong minh bậc nhất androi. Kiểu dáng đẹp, thời trang.(4.481 ngày trước)
dailydaumo1Bề ngoài rất đẹp. Pin sử dụng tương đối dài(4.530 ngày trước)
tuyenha152Màn cảm ứng điện dung, đường chéo rộng, độ phân giải cao và hỗ trợ chạm đa điểm rất thích hợp với nhu cầu thưởng thức phim ảnh chất lượng cao ngay trên điện thoại.(4.658 ngày trước)
Mở rộng
haonguyenbdrất ổn, từ giá cả kiểu dáng đến cấu hình không chê vào đâu được(4.763 ngày trước)
leduan1986hàng samsung có tiếng từ lâu, cảm ứng nhạy, máy móc ngon(4.775 ngày trước)
pkdaobộ nhớ nhiều hơn, mẫu mã thông dụng hơn(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sensation XE (4 ý kiến)
hoccodon6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.902 ngày trước)
luanlovely6vào web nhanh hơn, Galaxy Svào web kém.chỉ được cái giá rẻ hơn(3.995 ngày trước)
KootajMau nay nhjn sang trong va ngau nua(4.627 ngày trước)
vuduyhoaGalaxy S thi chua the la doi thu cua Sensation XE dc(4.732 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S (I9000) 16GB Black đại diện cho Galaxy S | vs | HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black) đại diện cho Sensation XE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Social networking integration - Image/video editor - Flash Lite v3.1 | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 546giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 151g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | vs | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S vs HTC Desire |
Galaxy S vs Nokia X7 |
Galaxy S vs LG Optimus 2x |
Galaxy S vs Nokia N8 |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO 3D |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs DROID 2 |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs Desire S |
Galaxy S vs Incredible S |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S vs Galaxy Beam |
Galaxy S vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Nexus S |
Galaxy S vs Cliq 2 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S vs HTC Titan |
Galaxy S vs Galaxy Note |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Desire Z |
Galaxy S vs EVO Shift 4G |
Galaxy S vs myTouch 4G |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy S vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Torch 9810 |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S vs LG Quantum |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Optimus Black |
Galaxy S vs Galaxy Spica |
Galaxy S vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs HTC One V |
Galaxy S vs HTC One X |
Galaxy S vs HTC One S |
Galaxy S vs HTC One XL |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S vs Galaxy Note II |
Galaxy S vs iPhone 5 |
Galaxy S vs Galaxy S3 |
Galaxy S vs HTC One X+ |
Galaxy S vs Galaxy S III mini |
Galaxy S vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One ST |
Galaxy S vs HTC One SC |
Galaxy S vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
iPhone 4 vs Galaxy S |
iPhone 4S vs Galaxy S |
Sensation XE vs Desire S |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy SL |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G |
Sensation XE vs HTC Titan |
Sensation XE vs Galaxy Note |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs HTC Vigor |
Sensation XE vs DROID BIONIC |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs HTC Trophy |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs Sony Xperia P |
Sensation XE vs HTC One S |
Sensation XE vs Sony Xperia S |
Sensation XE vs Sony Xperia U |
Sensation XE vs HTC One XL |
Sensation XE vs Sony Xperia sola |
HTC EVO 3D vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Sensation XE |
iPhone 4S vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
iPhone 4 vs Sensation XE |