Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black) đại diện cho Sensation XE | vs | HTC Amaze 4G Black T-Mobile đại diện cho HTC Amaze 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot - Touch-sensitive controls - SRS sound enhancement - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support - Digital compass - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 260 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 173g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 130 x 65.6 x 11.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sensation XE vs Desire S |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy SL |
Sensation XE vs HTC Titan |
Sensation XE vs Galaxy Note |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs HTC Vigor |
Sensation XE vs DROID BIONIC |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs HTC Trophy |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs Sony Xperia P |
Sensation XE vs HTC One S |
Sensation XE vs Sony Xperia S |
Sensation XE vs Sony Xperia U |
Sensation XE vs HTC One XL |
Sensation XE vs Sony Xperia sola |
HTC EVO 3D vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Sensation XE |
Galaxy S vs Sensation XE |
iPhone 4S vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
iPhone 4 vs Sensation XE |
HTC Amaze 4G vs HTC Titan |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Note |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G |
CPU Qualcomm Snapdragon S3 lõi kép 1.5Ghz
Camera 8MP, hai đèn flash LED
Khả năng quay phim Full-HD
RAM 1GB
16GB bộ nhớ trong
Hỗ trợ mạng HSPA+ của mạng T-Mobile
Android 2.3.4 với giao diện HTC Sense
Pin 1730mAh(4.407 ngày trước)