Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sensation XE hay HTC Amaze 4G, Sensation XE vs HTC Amaze 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sensation XE hay HTC Amaze 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (White)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Amaze 4G Black T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Amaze 4G White T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Sensation XE (4 ý kiến)
luanlovely6mẫu mã đẹp bộ nhớ nhiều máy chạy nhanh(3.705 ngày trước)
dailydaumo1tiền nào của nấy , và mình cũng thích kiểu dáng này(4.438 ngày trước)
vuduyhoa2may co cau hinh tot nhung Sensation XE van cho thay su vuot troi(4.715 ngày trước)
leduan1986nhìn cá tính sang trọng hơn hẳn, rất dễ sử dụng(4.758 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (6 ý kiến)
hakute6giúp các "game thủ" cập nhật nhanh nhất nhưng tin tức nỏng hối nhất về thế giới game hằng ngày(3.828 ngày trước)
MINHTUANMONGCAIRam khỏe hơn tích hợp thêm công nghệ 4G mặc dù chưa có ở việt nam.(4.153 ngày trước)
mrlucvipmay moi cau hinh ok hon hinh dang tao nha bat mat hon(4.231 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.282 ngày trước)
chauvu87Màn hình Super LCD 4"3, độ phân giải qHD
CPU Qualcomm Snapdragon S3 lõi kép 1.5Ghz
Camera 8MP, hai đèn flash LED
Khả năng quay phim Full-HD
RAM 1GB
16GB bộ nhớ trong
Hỗ trợ mạng HSPA+ của mạng T-Mobile
Android 2.3.4 với giao diện HTC Sense
Pin 1730mAh(4.407 ngày trước)
thuyen1104HTC Amaze 4G các chức năng điều tốt hơn Sensation XE(4.486 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
đại diện cho
Sensation XE
vsHTC Amaze 4G Black T-Mobile
đại diện cho
HTC Amaze 4G
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot
- Touch-sensitive controls
- SRS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic
- NFC support
- Digital compass
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1730 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ546giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs173gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs130 x 65.6 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ