Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 307 (4 ý kiến)
phimtoancauMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.604 ngày trước)
xedientotnhatĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.604 ngày trước)
dailydaumo1iểu dáng nhỏ, đẹp, màn hình độc đáo(3.987 ngày trước)
hoacodonGiá thấp, chức năng hầu như không thua gì Desire 300(4.034 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 300 (10 ý kiến)
giadungtotGiá thấp, chức năng hầu như không thua(3.439 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế lạ mắt, sản phẩm được nhiều người yêu thích(3.583 ngày trước)
xedienhanoiHệ thống giải trí, chơi game hay(3.589 ngày trước)
hotronganhangtuy không đẹp nhung máy rất bền(3.600 ngày trước)
xedienxinThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.604 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao(3.721 ngày trước)
tramlikemỏng và sd tốt hơn.đánh bại sp kia(3.721 ngày trước)
hakute6đẹp, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.747 ngày trước)
antontran90nhìn e này sang trọng hơn, cảm ứng tốt.....(3.840 ngày trước)
luanlovely6dẹp và nhìu tinh năng,pin hơi thấp(3.993 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | vs | HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black đại diện cho Desire 300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 131.8 x 66.2 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 307 vs Optimus L4 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Lumia 1320 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Golden |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Vu 3 |
Asha 307 vs One Max |
Asha 307 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Desire 300 vs Desire 601 |
Desire 300 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Desire 700 |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 501 |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 300 vs Zenfone 5 |
Desire 300 vs Zenfone 6 |
Desire 300 vs Elife E7 |
Desire 300 vs Desire 816 |
One Max vs Desire 300 |
Optimus L2 II vs Desire 300 |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Golden vs Desire 300 |
Galaxy Light vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Asha 500 vs Desire 300 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
Lumia 1320 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 |
Asha 503 vs Desire 300 |