Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 210 (2 ý kiến)
dothuydatmặc dù em này hơi vuông vức nhưng mà dùng chắc đỡ hơn em kia cảm ứng không mà màn hình bé quá(3.793 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp, rất nam tính máy nhỏ gọn, giá phù hợp, dễ sử dụng, độ bền cao(3.867 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 307 (11 ý kiến)
giadungtotdùng máy này chip xử lý nhanh hơn(3.435 ngày trước)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.544 ngày trước)
hotronganhangThiết kế ấn tượng, máy dùng rất hay, nhiều ừng dụng game(3.577 ngày trước)
MINHHUNG6dùng máy này chip xử lý nhanh hơn(3.672 ngày trước)
nguyen_nghiaMang hinh cam ung,sai rat nhanh va tot(3.688 ngày trước)
hakute6thiết kế thời trang, hình ảnh sắc nét(3.704 ngày trước)
phamthilienbdshời trang,cấu hình cao,giá hợp lý(3.752 ngày trước)
thambknhỏ gọn và là dòng Nokia cảm ứng(3.810 ngày trước)
antontran90cấu hình cao, giá cả cũng phù hợp với mọi người....(3.907 ngày trước)
luanlovely6đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(3.944 ngày trước)
hoacodonthời trang,cấu hình cao,giá hợp lý(3.988 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black đại diện cho Asha 210 | vs | Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording - SNS apps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 97g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.5 x 60 x 11.8 mm | vs | 109.9 x 54 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 210 vs Nokia 515 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Nokia Asha 205 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Lumia 1320 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Golden |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Vu 3 |
Asha 307 vs One Max |
Asha 307 vs Desire 300 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 307 |