Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 307 (1 ý kiến)

antontran90nokia mạnh về độ bền và bin khỏe......(3.975 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (9 ý kiến)

giadungtotGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.575 ngày trước)

nijianhapkhauThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, pin chờ thời gian dài, giá tốt(3.721 ngày trước)

phimtoancauMàn hình nét, thiết kế thời trang(3.722 ngày trước)

xedienhanoitích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh tốt, vào mạng nhanh(3.728 ngày trước)

hotronganhangmáy này còn có thể coi phim lướt web....(3.738 ngày trước)

MINHHUNG6nhỏ gọn,cấu hình cao,xài tốt, tiết kiệm điện(3.860 ngày trước)

tramlikethiết kế đẹp trang bị chip core mạnh hơn .(3.860 ngày trước)

luanlovely6Máy thiết kế đẹp,cảm ứng dùng được(4.132 ngày trước)

hoacodonĐẳng cấp cao hơn, sang trọng hơn(4.173 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | vs | HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | vs | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Po 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 585giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 217g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 307 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 300 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 601 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 500 |
![]() | ![]() | One Max vs Moto G |
![]() | ![]() | One Max vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | One Max vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | One Max vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | One Max vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy S5 |
![]() | ![]() | One Max vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | One Max vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 816 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire Eye |
![]() | ![]() | One Max vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
![]() | ![]() | One Max vs LG Aka |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs One Max |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs One Max |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs One Max |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs One Max |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs One Max |
![]() | ![]() | Vu 3 vs One Max |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs One Max |
![]() | ![]() | LG G2 vs One Max |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs One Max |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs One Max |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs One Max |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs One Max |
![]() | ![]() | G Flex vs One Max |