Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Asha 307, Asha 300 vs Asha 307

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Asha 307 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 307 Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia Asha 307 Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Mid Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (2 ý kiến)
MINHHUNG6Bộ nhớ trong 140MB tha hồ lưu trữ(3.704 ngày trước)
dothuydatmặc dù mình k kết hình thức em này lắm nhưng mà thử touch and type thì cụng được, còn hơn em kia màn hình bé quá(3.843 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 307 (11 ý kiến)
giadungtotÂm thanh to rõ, nghe nhạc hay, màn hình cảm ứng(3.467 ngày trước)
nijianhapkhauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.574 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.584 ngày trước)
hotronganhangcấu hình nhỉnh hơn, thiết kê mạnh mẽ, thanh lịch(3.605 ngày trước)
linhkybaoppÂm thanh to rõ, nghe nhạc hay, màn hình cảm ứng(3.702 ngày trước)
phamthilienbdsmàu sắc ấn tượng, kiểu dáng nhỏ gọn, giá cả phải chăng(3.780 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 307 chất lượng âm thanh hay hơnAsha 300(3.805 ngày trước)
antontran90màn hình cảm ứng vẫn hay hơn....(3.922 ngày trước)
luanlovely6dien thoai dep.cau hinh tuyet voi re tien(3.976 ngày trước)
hoccodon6màu sắc ấn tượng, kiểu dáng nhỏ gọn, giá cả phải chăng(3.979 ngày trước)
hoacodonó chất lượng âm thanh hay hơn,máy có bộ xử lý đồ họa(4.020 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia Asha 307 Black
đại diện cho
Asha 307
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Stereo FM radio với RDS, ghi âm FMTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng85gvs104gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs109.9 x 54 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ