Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black đại diện cho Nokia Asha 308 | vs | Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM - Easy swap SIM support (no reboot required) - SNS integration | vs | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 515giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 109.9 x 54 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 308 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Lumia 1320 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Golden |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Vu 3 |
Asha 307 vs One Max |
Asha 307 vs Desire 300 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Thiết kế mới lạ,(3.582 ngày trước)