Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 307 (7 ý kiến)
giadungtotĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.390 ngày trước)
xedienxinthiết kế cứng cáp sành điệu, pin thực sự đáng nể(3.484 ngày trước)
phimtoancauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt(3.534 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng lạ, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh tốt(3.534 ngày trước)
hoccodon6hàng đẳng cấp, không phải bàng, hình ảnh xử lý hơn hẵn(3.843 ngày trước)
luanlovely6Rẻ hơn, đẹp, nhiều tính năng, trông lại rất thời trang(3.944 ngày trước)
hoacodonhệ điều hành mới dùng thích hơn, giá rẻ(3.985 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (6 ý kiến)
xedienhanoiMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt(3.540 ngày trước)
hotronganhangMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.550 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình cao, nhẹ hơn, tiện dụng hơn(3.672 ngày trước)
tramlikeđộ nét màn hình sống động, truy cập nhiều ứng dụng hơn(3.672 ngày trước)
antontran90e này lướt web nhanh hơn, coi phim sắc nét hơn........(3.790 ngày trước)
dailydaumo1màu sắc nhìn bóng bảy hơn, thiết kế sắc nét hơn(3.938 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | vs | LG G Pro Lite Dual Black đại diện cho G Pro Lite Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 307 vs Optimus L4 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Lumia 1320 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Golden |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Vu 3 |
Asha 307 vs One Max |
Asha 307 vs Desire 300 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 307 |
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual |
Lumia 1320 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |