Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 307 (2 ý kiến)
MINHHUNG6vẫn là hàng vip thuộc giới đẳng cấp chú ý đến nhiều(3.721 ngày trước)
antontran90pin khỏe, nhỏ gọn, sài bền hơn.......(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (8 ý kiến)
giadungtotlà một thương hiệu đã có đẳng cấp từ lâu nay(3.439 ngày trước)
nijianhapkhauPhù hợp với công việc, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.583 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt mà sang trọng(3.589 ngày trước)
hotronganhangTính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(3.600 ngày trước)
tramlikeMau ma dep hon va manh me hon. giao dien dep(3.721 ngày trước)
hoccodon6là một thương hiệu đã có đẳng cấp từ lâu nay.Một dòng máy đa nhiệm cho người dùng với sự lựa chọn về quản lý lịch làm việc(3.977 ngày trước)
luanlovely6nghe nhạc tốt và bán không bị lỗ(3.993 ngày trước)
hoacodonĐẹp, Độ bền cao, dung lượng pin lớn(4.034 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 307 vs Optimus L4 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Lumia 1320 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Golden |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Vu 3 |
Asha 307 vs One Max |
Asha 307 vs Desire 300 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |