Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 307 hay Optimus L2 II, Asha 307 vs Optimus L2 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 307 hay Optimus L2 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 307 Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia Asha 307 Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Mid Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L2 II E435
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 307 (2 ý kiến)
antontran90minh vẫn trọn nokia hơn, giá mềm, máy bền pin trâu......(3.787 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp, cảm ứng tốt giá rẻ hơn(3.984 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (8 ý kiến)
giadungtotMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.387 ngày trước)
nijianhapkhauxử lý tốt các ứng dụng cùng chạy, công nghệ lưu trữ mới(3.533 ngày trước)
phimtoancauHệ thống giải trí, chơi game hay(3.534 ngày trước)
xedienhanoi, cấu hình mạnh hơn , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.540 ngày trước)
hotronganhangcai nay mong va nhe minh rat thich con nay(3.550 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao,gia cao nhung chất lượng tốt(3.672 ngày trước)
tramlikeCấu hình mạnh hơn, pin bền hơn(3.672 ngày trước)
luanlovely6Optimus dù sao cũng được nhiều người lựa chọn(3.944 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 307 Black
đại diện cho
Asha 307
vsLG Optimus L2 II E435
đại diện cho
Optimus L2 II
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio với RDS, ghi âm FMvs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs110gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs102 x 61 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ