Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (7 ý kiến)
nijianhapkhauChất lượng âm thanh và hình ảnh là nhất(3.458 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.466 ngày trước)
hakute6Chất lượng âm thanh và hình ảnh là nhất(3.665 ngày trước)
luanlovely6pin và sóng khỏe, thiết kễ thông minh(3.717 ngày trước)
hoacodonmỏng manh điệu đà tinh tế thanh lịch(3.973 ngày trước)
saint123_v1pin trâu rất phù hợp với mình .(4.061 ngày trước)
nhuthuanckKIEU DANG NHO GON DUNG BEN CHAT LUONG(4.362 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Wink Pro C305 (3 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng mỏng gọn, tinh tế, màu sắc sang trọng hơn(3.927 ngày trước)
hongnhungminimartbàn phím Qwerty dùng thich hơn(4.530 ngày trước)
KootajKo bjet no dat ko nhj chu nhjn thj dep that(4.550 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-01 Touch and Type Silver đại diện cho C3-01 Touch and Type | vs | LG Wink Pro C305 Black Red đại diện cho LG Wink Pro C305 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 256 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Flash Lite 3.0 - Organizer - Voice memo - T9 | vs | Từ chối cuộc gọi SPAM
Từ điển Lạc Việt Mạng xã hội | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Pin tiêu chuẩn | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 61 x 124 x 10 millimetres | vs | 116 x 61.9 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
Nokia C5 5MP vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |