Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (10 ý kiến)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.513 ngày trước)
hakute6Giữ giá, độ sắc nét cao ít hỏng hóc(3.712 ngày trước)
luanlovely6rất nổi tiếng với công nghệ màn hình(3.764 ngày trước)
hoccodon6Nokia hồi giờ tôi sử dụng thường không hư(3.974 ngày trước)
hoacodonBộ xử lý tốc độ cao. Chụp ảnh, quay phim nét(4.020 ngày trước)
saint123_v15800 express muíc nổi tiegns về dòng sp nghe nhạc(4.108 ngày trước)
KIENSONTHANHtiền nào của đó thôi nên tôi chọn Nokia 5800(4.409 ngày trước)
dailydaumo1hic, các bác cứ đưa ra ý kiến đi, cái giá lệch nhau thế kia cơ mà(4.468 ngày trước)
nobitaga171090nokia 5800 màn hình cảm ứng sướng hơn nhiều.(4.490 ngày trước)
hongnhungminimartbàn phím cảm ứng thì lướt web sướng hơn(4.577 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (2 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình sáng, đẹp , nhìn vẫn sành điệu hơn(3.505 ngày trước)
BDSThuyLinhcảm ứng bàn phím cái nào cũng tốt(3.965 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Nokia C3-01 Touch and Type Silver đại diện cho C3-01 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 256 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Flash Lite 3.0 - Organizer - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 61 x 124 x 10 millimetres | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 5MP vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |