Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay C3-01 Touch and Type, Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay C3-01 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (14 ý kiến)
admleotopchất lượng tốt. nhiều chức năng(3.465 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình sáng, đẹp , nhìn vẫn sành điệu hơn(3.505 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.513 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp và chắc chắn hơn.(3.712 ngày trước)
luanlovely6Màn hình sáng, đẹp , nhìn vẫn sành điệu hơn(3.764 ngày trước)
hoccodon6nhìn thấy kiểu dáng phong cách hơn , lạ hơn(3.974 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp hơn, pin bền sóng khoẻ(4.020 ngày trước)
saint123_v1màn hình to hơn duyệt web tốt hơn nữa(4.108 ngày trước)
jonstonevncấu hình cao hơn bàn phím tuyệtpin bền(4.200 ngày trước)
dacsanchelamdùng nokia c3 thích hơn C3-01 Touch and Type(4.229 ngày trước)
thaihabds79máy to, con trai dùng rất đẹp, màu sắc đẹp(4.317 ngày trước)
boygrilwifi su dung rat on ding pin ben(4.524 ngày trước)
hongnhungminimarttôi không thích kiểu thiết kế của C3-01(4.577 ngày trước)
honganh0304KIỂU DÁNG VỪA TẦM TAY, NHIỀU MÀU SẮC LỰA CHỌN, GIAO DIỆN RỘNG(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (7 ý kiến)
nguyentuanlinhhhthay, thich, tot, dep, noi chung la good(3.823 ngày trước)
quochung0108Thiết kế nhỏ gọn, nhìn bắt mắt hơn, ưu điểm là bàn phím to rõ dễ nhắn tin so với c3 thì dạng phím QWERTY nhưng khi sử dụng thì mới thấy là phím nhỏ khó khăn cho việc nhắn tin, điện thoại lớn vướng víu.(4.095 ngày trước)
calovebimàn hình vừa cảm ứng vừa phím bấm, kích thước nhỏ gọn, ko quá to gây sự vướng víu cho người sử dụng(4.318 ngày trước)
xuandu10man hinh rong hon choi game da(4.345 ngày trước)
nohssiwis2hinh thuc dep, chup anh thi net cang(4.586 ngày trước)
KootajMjnh tung so huu 1 caj chay rat tot(4.597 ngày trước)
gachipbqc: màn hình cảm ứng nhạy,rẻ,đẹp,lướt web tốt,có wifi,hỗ trợ thẻ nhớ cao(4.647 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsNokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs256 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs30MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại7giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng114gvs100gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs61 x 124 x 10 millimetresKích thước
D

Đối thủ