Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (14 ý kiến)
admleotopchất lượng tốt. nhiều chức năng(3.465 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình sáng, đẹp , nhìn vẫn sành điệu hơn(3.505 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.513 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp và chắc chắn hơn.(3.712 ngày trước)
luanlovely6Màn hình sáng, đẹp , nhìn vẫn sành điệu hơn(3.764 ngày trước)
hoccodon6nhìn thấy kiểu dáng phong cách hơn , lạ hơn(3.974 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp hơn, pin bền sóng khoẻ(4.020 ngày trước)
saint123_v1màn hình to hơn duyệt web tốt hơn nữa(4.108 ngày trước)
jonstonevncấu hình cao hơn bàn phím tuyệtpin bền(4.200 ngày trước)
dacsanchelamdùng nokia c3 thích hơn C3-01 Touch and Type(4.229 ngày trước)
thaihabds79máy to, con trai dùng rất đẹp, màu sắc đẹp(4.317 ngày trước)
boygrilwifi su dung rat on ding pin ben(4.524 ngày trước)
hongnhungminimarttôi không thích kiểu thiết kế của C3-01(4.577 ngày trước)
honganh0304KIỂU DÁNG VỪA TẦM TAY, NHIỀU MÀU SẮC LỰA CHỌN, GIAO DIỆN RỘNG(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (7 ý kiến)
nguyentuanlinhhhthay, thich, tot, dep, noi chung la good(3.823 ngày trước)
quochung0108Thiết kế nhỏ gọn, nhìn bắt mắt hơn, ưu điểm là bàn phím to rõ dễ nhắn tin so với c3 thì dạng phím QWERTY nhưng khi sử dụng thì mới thấy là phím nhỏ khó khăn cho việc nhắn tin, điện thoại lớn vướng víu.(4.095 ngày trước)
Mở rộng
calovebimàn hình vừa cảm ứng vừa phím bấm, kích thước nhỏ gọn, ko quá to gây sự vướng víu cho người sử dụng(4.318 ngày trước)
xuandu10man hinh rong hon choi game da(4.345 ngày trước)
nohssiwis2hinh thuc dep, chup anh thi net cang(4.586 ngày trước)
KootajMjnh tung so huu 1 caj chay rat tot(4.597 ngày trước)
gachipbqc: màn hình cảm ứng nhạy,rẻ,đẹp,lướt web tốt,có wifi,hỗ trợ thẻ nhớ cao(4.647 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | vs | Nokia C3-01 Touch and Type Silver đại diện cho C3-01 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 256 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | vs | - 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Flash Lite 3.0 - Organizer - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | vs | 61 x 124 x 10 millimetres | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Corby II |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs LG S365 |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Samsung C3520 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 5MP vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |