Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Star (8 ý kiến)

xedienhanoidáng đẹp, dễ sử dụng, sóng khỏe, pin bền nhiều chức năng(3.641 ngày trước)

hoanglonghua1toi tin rang ban se co trai nghiem tot voi san pham nay(4.005 ngày trước)

hoccodon6Một dòng máy đa nhiệm cho người dùng với sự lựa chọn về quản lý lịch làm việc(4.068 ngày trước)

hanghoang84dáng đẹp, dễ sử dụng, sóng khỏe, pin bền nhiều chức năng(4.516 ngày trước)

dailydaumo1thích kiểu dáng của Star hơn, có vậy thôi ^^(4.557 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế vuông vắn của SS Star khá đẹp(4.715 ngày trước)

phimathanhcongcảm ứng nhạy, máy chạy êm ru, cấu hình đỉnh(4.790 ngày trước)

ductin002giá rẻ, chức năng nhiều, sóng tốt(4.792 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (5 ý kiến)

tramliketôi đánh giá sản phẩm tôi chọn tốt hơn, máy chạy tốt, tiện dụng(3.927 ngày trước)

hakute6con nay gja re nhung sai kug tot ma(4.010 ngày trước)

thanh64bitMàn hình rộng dễ thao tác, tuy độ phân giải tệ hơn nhưng rộng hơn là xu hướng,cảm ứng điện dung nhạy hơn nhiều(4.539 ngày trước)

quynhtkdvietnamra sua nên tính năng tốt hơn nên dễ dùng hơn mua thôi(4.706 ngày trước)

nguyenhuongbncorby tốt hơn, nhiều chức năng hơn, con này ok đấy(4.749 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5230 Star đại diện cho Samsung Star | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Handwriting recognition - Smart unlock - Smile detection - Shazam Find Music service | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 93.5g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 53 x 11.9 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Star vs Samsung Star WiFi | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs KP500 Cookie | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs LG Cookie Wifi | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Samsung Corby | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Samsung E1182 | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs KP502 Cookie | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
Samsung Wave525 vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Corby II vs Galaxy 5 |
![]() | ![]() | Corby II vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs C3303 Champ |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs CorbyPRO |
![]() | ![]() | Corby II vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Samsung Corby vs Corby II |
![]() | ![]() | HTC Smart vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy 551 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X2-01 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Corby II |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Corby II |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Corby II |