Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2-01 (5 ý kiến)

xedienhanoikhông cần bàn nhiều, máy cảm ứng sẽ được yêu thích hơn(3.638 ngày trước)

hakute6mẫu mã đẹp hơn, hình ảnh nét hơn(4.027 ngày trước)

Prozz102corby II bộ nhớ ít hơn nokia x2-01 nhiều,(4.314 ngày trước)

dailydaumo1tôi thích nhất bàn phím full qwety của x2-01 và màn hình rộng để có thể xem phim(4.463 ngày trước)

hnhdban phim co de su dung khi chat va toc do tuy cap mang nhanh hon(4.537 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (7 ý kiến)

tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.416 ngày trước)

lanhtruongmẫu mã,kiểu dáng đẹp.bắt mắt.hợp với xu hướng của thời đại(3.866 ngày trước)

hoccodon6dùng thích hơn, nhìn lại cá tính nữa(4.066 ngày trước)

thanh64bitkhông cần bàn nhiều, máy cảm ứng sẽ được yêu thích hơn, so sánh kiểu dáng thì corby2 mang dáng dấp của một dt cao cấp(4.537 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế của X2-01 thô và xấu quá(4.712 ngày trước)

hoa5791mẫu mã,kiểu dáng đẹp.bắt mắt.hợp với xu hướng của thời đại(4.755 ngày trước)

phimathanhcongcảm ứng êm hơn, chức năng đỉnh hơn(4.788 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2 Chat (X2-01) Azure đại diện cho Nokia X2-01 | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Stereo FM radio with RDS - Duyệt web với giao diện thực qua trình duyệt web Nokia OSS - Chat mọi nơi với nhiều tài khoản: Yahoo, Gtalk, Ovi, Windows Live. - Facebook, Twitter | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.4 x 59.8 x 14.3 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Nokia C1-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Wink T300 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Ch@t 222 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Corby II vs Galaxy 5 |
![]() | ![]() | Corby II vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs C3303 Champ |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs CorbyPRO |
![]() | ![]() | Corby II vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Samsung Star vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Corby vs Corby II |
![]() | ![]() | HTC Smart vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy 551 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Corby II |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Corby II |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Corby II |