Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Corby II hay E2652W Champ Duos, Corby II vs E2652W Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Corby II hay E2652W Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Corby II (7 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.233 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.374 ngày trước)
luanlovely6kieu dang dep sang trong nam tinh hon(3.622 ngày trước)
hongnhungminimartCorby II có thiết kế đẹp hơn máy kia(4.449 ngày trước)
phimathanhcongkiểu dáng thanh mãnh, thời trang(4.523 ngày trước)
ductin002Kieu dang dep, mau sac cung rat trang nha(4.525 ngày trước)
elltoncorby đẹp hơn nhiều. Có nhiều màu sắc lựa chọn. Rất xì tin :)(4.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (2 ý kiến)
hakute6giá phải chăng, dùng tốt, đời mới hơn(3.763 ngày trước)
huyen93E2652 2 sim 2 song tot. Kieu dang xinh xan(4.552 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
vsSamsung E2652W Champ Duos Wifi Black
đại diện cho
E2652W Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong26MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Mobile Printing
- Offline Mode
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs88gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 60.6 x 11.7 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ