Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Wave525 (6 ý kiến)
thaihabds1màn hình cảm ứng nhạy, máy đẹp, chụp ảnh nét(4.364 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của Wave525 đẹp hơn, nhìn sang(4.576 ngày trước)
helpme00Samsung Wave525 rất hợp với giới trẻ, kiểu dáng đẹp với nhiều tính năng, dễ sử dụng,(4.633 ngày trước)
phimathanhcongcấu hình mạnh, màn hình cảm ứng rộng(4.652 ngày trước)
ductin002thiet ke giong iphon, rat dep mat, cau hinh on, gia ca hop ly(4.653 ngày trước)
phamminhdang17thiet ke giong iphon, rat dep mat, cau hinh on, gia ca hop ly(4.740 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (2 ý kiến)
hakute6Màn hình rộng dễ thao tác, tuy độ phân giải tệ hơn nhưng rộng hơn là xu hướng(3.891 ngày trước)
hoccodon6là một thương hiệu đã có đẳng cấp từ lâu nay(3.930 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5250 Wave525 đại diện cho Samsung Wave525 | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Somaliland | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 100MB | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Accelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0 - Multi-touch zoom - 3.5 mm audio jack - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Music Recognition - Image editor - Voice memo - T9 | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.5 x 55 x 11.9 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Wave525 vs Samsung Star |
Samsung Wave525 vs Samsung Star II |
Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
Samsung Wave vs Samsung Wave525 |
Nokia C5-03 vs Samsung Wave525 |
Corby II vs Galaxy 5 |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs E2652W Champ Duos |
Corby II vs C3303 Champ |
Corby II vs E2652 Champ Duos |
Corby II vs CorbyPRO |
Corby II vs LG Wink Pro C305 |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Corby vs Corby II |
HTC Smart vs Corby II |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
Nokia 5233 vs Corby II |
Nokia C3 vs Corby II |
Galaxy 551 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs Corby II |
Nokia X3 vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
Mix Walkman vs Corby II |
Nokia 5800 vs Corby II |