Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoigiá cả phù hợp hơn, chạy ứng dụng rất tốt(3.374 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2009/07/ulb1246452572.gif)
MrCuBonbin dùng lâu hơn được 1 chút, màn hình nhỏ nhưng có BXL mạnh, dùng được Android, vote Ga5(4.262 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartứng dụng nhiều hơn, đời cao hơn(4.448 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
phimathanhcongnhiều tính năng hữu dụng cảm ứng êm(4.523 ngày trước)
longcecombmtSamsung Galaxy 5 hiều tínhnawng hơn công nghệ cao cấp hơn(4.636 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6sử dụng được công nghệ 3g. mỗi tội màn hình hơi nhỏ(3.612 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6giá cả phù hợp hơn, chạy ứng dụng rất tốt(3.763 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6đơn giản là tự tay tùy chỉnh them cho chiếc điện thoại yêu quý.Đúng slogan : - Đơn giản nhưng tinh tế(3.801 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
ngheo1nhieu tinh nang noi troi hon voi con kia(4.549 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy 5 i5503 đại diện cho Samsung Galaxy 5 | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 56 x 12.3 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy 3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Premier I9260 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Corby II vs Galaxy 5 |
![]() | ![]() | Corby II vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs C3303 Champ |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs CorbyPRO |
![]() | ![]() | Corby II vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Samsung Star vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Corby vs Corby II |
![]() | ![]() | HTC Smart vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy 551 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X2-01 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Corby II |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Corby II |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Corby II |