Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,1
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.199.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Corby II (12 ý kiến)

nijianhapkhauthiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.644 ngày trước)

xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.652 ngày trước)

luanlovely6bền và hợp túi tiền của sinh viên(3.898 ngày trước)

hakute6ổn định, có nhiều tính năng của 1 chiếc điện thoại cao cấp mà gia thành phù hợp(4.030 ngày trước)

quoctoantranmàn hinh cảm ứng lớn, giá rẻ hơn. màn hình nhạy với điểm chạm(4.045 ngày trước)

kieudinhthinhmàn hình lớn, phím chức năng dễ sử dụng(4.628 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaicảm ứng tốt hơn, lượt web nhẹ nhàng ởn định hơn(4.675 ngày trước)

hongnhungminimartCorby II to hơn dùng thích hơn(4.716 ngày trước)

phimathanhcongthởi trang, xinh xắn, cảm ứng nhạy(4.790 ngày trước)

tienthang8888tôi thích loại máy Corby II này.(4.792 ngày trước)

MrBean_Wantanabecái này thì đắt hơn cái kia và có các tính năng mà cái kia không có(4.812 ngày trước)

vanthiet1980Hang khung ve gia ca, gia rat binh dan(4.880 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3303 Champ (1 ý kiến)

ductin002Cầm rất chắc tay, máy chạy ổn định, pin bền(4.792 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | vs | Samsung Champ (GT-C3303) Black đại diện cho C3303 Champ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 26MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | vs | - TouchWiz Lite UI
- Stereo FM radio; built-in antenna - Java: MIDP 2.0 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 3giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 80g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | vs | 95.3 x 53.8 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Corby II vs Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Corby II vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Corby II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Corby II vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
Corby II vs CorbyPRO | ![]() | ![]() |
Corby II vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Corby vs Corby II | ![]() | ![]() |
HTC Smart vs Corby II | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Wave525 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Corby II | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Corby II | ![]() | ![]() |