Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Corby II (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6có hệ điều hành nên có thể tùy chọn nhiều cài đặt cho máy(3.754 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
phimathanhcongkiểu dáng đẹp thời trang lịch lãm(4.514 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.362 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.365 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đẹp, màn hình nét, cảm ứng nhạy, vào mạng nhanh(3.846 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimart2 máy này same same nhưng mình thích thiết kế của E 2652 hơn(4.440 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
ductin002giá rẻ và hợp với túi tiền của sinh viên(4.516 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | vs | Samsung E2652 Champ Duos đại diện cho E2652 Champ Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 26MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | vs | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | vs | 99.9 x 54.9 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Corby II vs Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Corby II vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Corby II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Corby II vs C3303 Champ | ![]() | ![]() |
Corby II vs CorbyPRO | ![]() | ![]() |
Corby II vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Corby vs Corby II | ![]() | ![]() |
HTC Smart vs Corby II | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Wave525 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Corby II | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Corby II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs LG GX500 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Star II DUOS |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C2-03 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C3303 Champ vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Samsung B7722 vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Yendo vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | S5620 Monte vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Samsung Star II vs E2652 Champ Duos |