Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Smart hay Corby II, HTC Smart vs Corby II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Smart hay Corby II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Smart F3188 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Smart F3188 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Smart F3188 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,8
HTC Smart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Smart (7 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.365 ngày trước)
hakute6vừa túi tiền nhưng vẫn đáp ứng đủ các ứng dụng cần thiết(3.754 ngày trước)
hoacodonđẹp và thời trang hơn, thiết kế đơn giản mà đẹp(3.876 ngày trước)
lan130HTC Smart kiểu dáng đẹp, thời trang đẳng cấp(4.194 ngày trước)
hongnhungminimartmình vẫn ưa dùng máy của HTC hơn(4.439 ngày trước)
machongtuantk73Chức năng vượt trội hoàn toàn!(4.542 ngày trước)
anhchangbanggiaco a 3g, RAM ROM, quay phim xin luôn nè(4.573 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (4 ý kiến)
luanlovely6đẹp và chất hơn.màn hình rộng,độ phân giải cao(3.578 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng rất cá tính, giá cả phù hợp.(3.597 ngày trước)
vietdung98không có ram như htc nhưng lại có wiffi giải trí đa p tiện(4.491 ngày trước)
phimathanhcongbình chọn cho nhãn hiệu hàng đầu(4.514 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Smart
đại diện cho
HTC Smart
vsSamsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs26MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Sense UI
vs- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Vàng
Màu
Trọng lượng108gvs102gTrọng lượng
Kích thước104 x 55 x 12.8 mmvs109.9 x 60.6 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ