Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (9 ý kiến)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.453 ngày trước)
hakute6Nhiều tính năng hơn, thời gian đàm thoại dài(3.842 ngày trước)
Hangdt889Quản lý thông minh và rất bền với thời gian.(4.003 ngày trước)
nguyengiangsonhpcấu hình mạnh, màn hình lớn, kiểu dáng sang(4.357 ngày trước)
KIENSONTHANHNokia 5800 nhiều ứng dụng hơn, cấu hình mạnh hơn(4.361 ngày trước)
dailydaumo1mình thích 5800 hơn, nhưng chắc là đắt hơn chứ(4.419 ngày trước)
nobitaga171090riêng 3g đã hơn rồi, nói gì đến những thứ khác đâu.(4.442 ngày trước)
hongnhungminimartmình đã dùng thử NOKIA 5800, khá thích(4.527 ngày trước)
phimathanhcongcấu hình mạnh, màn hình lớn, kiểu dáng sang(4.603 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (2 ý kiến)
hoccodon6phong cách, giá hợp lý, tính năng vượt trội(3.881 ngày trước)
BDSThuyLinhCỏby dễ thương hơn thằng Nokia này(3.916 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
Corby II vs Galaxy 5 |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs E2652W Champ Duos |
Corby II vs C3303 Champ |
Corby II vs E2652 Champ Duos |
Corby II vs CorbyPRO |
Corby II vs LG Wink Pro C305 |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Corby vs Corby II |
HTC Smart vs Corby II |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
Nokia 5233 vs Corby II |
Nokia C3 vs Corby II |
Samsung Wave525 vs Corby II |
Galaxy 551 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs Corby II |
Nokia X3 vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
Mix Walkman vs Corby II |