Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.300.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9082 (7 ý kiến)

anht401Galaxy Grand Duos là một sản phẩm khác mang phong cách thiết kế điển hình của các dòng điện thoại Galaxy, đặc biệt có hỗ trợ 2 sim 2 sóng, một điều mà ít có sản phẩm điện thoại Galaxy hỗ trợ. Có thể dễ dàng nhận ra thương hiệu Samsung qua phong cách thiết kế này, với những đường cong hài hòa và thanh lịch.(3.419 ngày trước)
Mở rộng

xedienxinmới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.421 ngày trước)

phimtoancauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.572 ngày trước)

anhduy2110vndon gian la minh thich em no thui(3.767 ngày trước)

hakute6em kia khong dc dep lam,minh vote cho em galaxy(4.064 ngày trước)

chiocoshopnhỉnh hơn một chút về thông số kĩ thuật cũng như kiểu dáng(4.317 ngày trước)

dailydaumo1em nay minh rat thich ,hom nao nhat dinh phai mua mot em(4.328 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (3 ý kiến)

MINHHUNG6cấu hình mạnh và công nghệ chíp hiện đại hơn.(3.884 ngày trước)

luanlovely6đáng mua hơn, tốt hơn, thích sản phẩm nào(3.885 ngày trước)

hoccodon6giá thành rẻ hơn, cấu hình tương đương, phần mềm chắc sẽ dc hỗ trợ tương đương(4.039 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand I9082 White đại diện cho Galaxy Grand I9082 | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |