Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.300.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E dual (5 ý kiến)
xedienxinMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.284 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình mạnh, bộ nhớ trang bị ổ cứng rắn(3.835 ngày trước)
cuongjonstone123không có đèn flash trợ sáng và không được trang bị khả năng lấy nét cũng như khóa sáng (EV) như trên hầu hết những mẫu Xperia khác hiện nay của Sony.(3.896 ngày trước)
hoccodon6vì có kiểu giáng phù hợp tính năng vượt trội(3.902 ngày trước)
hakute6kieu dang thon gon, cam ung nhay, chup hinh dep(3.927 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9082 (4 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp,có nhiều chức năng hơn(3.278 ngày trước)
anht401Chiếc điện thoại thông minh tên mã i9082 này được tích hợp chip xử lý 2 nhân 1.2GHz, RAM 1GB đủ mạnh để chạy tốt tất cả các trò chơi và ứng dụng của hệ điều hành Android. Phiên bản Android của Samsung Galaxy Grand Duos là 4.1.2 tên mã Jelly Bean, với hơn 700,000 trò chơi và ứng dụng, hầu hết trong số đó là hoàn toàn miễn phí, giúp người dùng tha hồ cài đặt, thỏa sức trải nghiệm. Chiếc điện thoại này sử dụng viên pin Li-Ion 2100mAh, thời gian đàm thoại hơn 10 giờ, thời gian chờ hơn 400 giờ.(3.282 ngày trước)
Mở rộng
phimtoancauvì có kiểu giáng phù hợp tính năng vượt trội(3.415 ngày trước)
chiocoshopđẹp, sang trọng, trang nhã, đẳng cấp(4.129 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E dual C1605 Black đại diện cho Sony Xperia E dual | vs | Samsung Galaxy Grand I9082 White đại diện cho Galaxy Grand I9082 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1530 mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 61.8 x 11 mm | vs | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E dual vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E dual vs Lumia 505 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E dual vs Xperia ZL |
Sony Xperia E dual vs Xperia Z |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Mach LS860 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express |
Sony Xperia E dual vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E dual vs Xperia L |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Note III |
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E dual |
HTC One SV vs Sony Xperia E dual |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E dual |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E dual |
HTC One SU vs Sony Xperia E dual |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual |
HTC One SC vs Sony Xperia E dual |
HTC One ST vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E dual |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |