Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand I9082 hay Mach LS860, Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand I9082 hay Mach LS860 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand I9082 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Grand I9082 Black
Giá: 1.300.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9082 (7 ý kiến)
xedienxinmới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.235 ngày trước)
phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.386 ngày trước)
luanlovely6cau hinh manh hon, luot web toc do nhanh(3.738 ngày trước)
cuongjonstone123Samsung Galaxy Grand là thiết bị đầu tiên của Samsung sở hữu màn hình 5 inch.(3.857 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế mỏng nhẹ hơn, trang bị nhiều tính năng tốt(4.074 ngày trước)
chiocoshopchưa từng nghe thông tin gì về em kia, không biết chất lượng thế nào(4.131 ngày trước)
dailydaumo1Galaxy la dien thoai dang cap the gioi,cam ung mout ,pin ben .nhieu tien ich(4.142 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mach LS860 (2 ý kiến)
hoccodon6thời gian chờ lâu hơn và trông đẹp hơn(3.853 ngày trước)
hakute6rất ổn, em đẹp khỏi chê, tuy giá có cao nhưng cũng đáng đồng tiền lắm. màn hình rộng hơn, máy ảnh xịn hơn nữa.(3.878 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand I9082 White
đại diện cho
Galaxy Grand I9082
vsLG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint)
đại diện cho
Mach LS860
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng162gvs168gTrọng lượng
Kích thước143.5 x 76.9 x 9.6 mmvs117.9 x 65 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ

Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZLGalaxy Grand I9082Xperia ZL
Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZGalaxy Grand I9082Xperia Z
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333Galaxy Grand I9082Tri Chip C333
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930Galaxy Grand I9082Spectrum II 4G VS930
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy ExpressGalaxy Grand I9082Galaxy Express
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2Galaxy Grand I9082S7710 Galaxy Xcover 2
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930Galaxy Grand I9082Ativ Odyssey I930
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II PlusGalaxy Grand I9082I9105 Galaxy S II Plus
Galaxy Grand I9082 vs Desire UGalaxy Grand I9082Desire U
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1Galaxy Grand I9082Liquid E1
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110Galaxy Grand I9082Liquid Z110
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350Galaxy Grand I9082Liquid Gallant E350
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant DuoGalaxy Grand I9082Liquid Gallant Duo
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500Galaxy Grand I9082CloudMobile S500
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082Galaxy Grand I9080Galaxy Grand I9082
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082Lumia 505Galaxy Grand I9082
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082HTC ButterflyGalaxy Grand I9082
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082Sony Xperia JGalaxy Grand I9082
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082Sony Xperia VGalaxy Grand I9082
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082Sony Xperia E dualGalaxy Grand I9082
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082Sony Xperia EGalaxy Grand I9082
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082Samsung Star Deluxe Duos S5292Galaxy Grand I9082
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082Samsung Galaxy Axiom R830Galaxy Grand I9082
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082Nokia Lumia 620Galaxy Grand I9082
HTC One SV vs Galaxy Grand I9082HTC One SVGalaxy Grand I9082
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082HTC DROID DNAGalaxy Grand I9082
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082Galaxy Stratosphere IIGalaxy Grand I9082
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082Galaxy DiscoverGalaxy Grand I9082
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082Nokia Asha 205Galaxy Grand I9082
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082Nokia Asha 206Galaxy Grand I9082
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082Nexus 4Galaxy Grand I9082
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9082RAZR V MT887Galaxy Grand I9082
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082RAZR V XT889Galaxy Grand I9082
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082RAZR i XT890Galaxy Grand I9082
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082RAZR HD XT925Galaxy Grand I9082
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082RAZR M XT905Galaxy Grand I9082
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082DROID RAZR MAXX HDGalaxy Grand I9082
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082DROID RAZR HDGalaxy Grand I9082
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9082DROID RAZR MGalaxy Grand I9082
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9082Nokia Lumia 510Galaxy Grand I9082
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9082Nokia Lumia 822Galaxy Grand I9082
HTC One SU vs Galaxy Grand I9082HTC One SUGalaxy Grand I9082
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082HTC Desire XGalaxy Grand I9082
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082HTC One SCGalaxy Grand I9082
HTC One ST vs Galaxy Grand I9082HTC One STGalaxy Grand I9082
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082HTC Windows Phone 8SGalaxy Grand I9082
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082HTC Windows Phone 8XGalaxy Grand I9082