Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Butterfly (2 ý kiến)
cuongjonstone123Phần loa thoại của máy cũng là nét mới trong thiết kế của HTC khi có thêm một dải kim loại nằm phía trên tăng điểm nhấn cho màn hình vốn đơn điệu của các smartphone hiện nay.(3.940 ngày trước)
Mở rộng
dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.941 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (5 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.368 ngày trước)
luanlovely6mỏng hơn, màn hình đẹp hơn, cấu hình cũng mạnh(3.849 ngày trước)
hakute6dòng sản phẩm chất lượng ít lỗi hơn(3.849 ngày trước)
hoccodon6Rẻ hơn, cấu hình ngon hơn, ứng dụng gần như nhau(3.851 ngày trước)
lan130Mình thích con Liquid Gallant Duo ,trông đẹp mắt hơn(4.308 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Butterfly X920e (HTC Deluxe) Black mạnh mẽ đại diện cho HTC Butterfly | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143 x 70.5 x 9.1 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Butterfly vs Lumia 505 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Xperia ZL |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Butterfly vs Mach LS860 |
HTC Butterfly vs Galaxy Express |
HTC Butterfly vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Butterfly vs Desire U |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC First |
HTC One SV vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC One SU vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC One SC vs HTC Butterfly |
HTC One ST vs HTC Butterfly |
Sony Xperia J vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E dual vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs HTC Butterfly |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 620 vs HTC Butterfly |
Galaxy Stratosphere II vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 205 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
RAZR V MT887 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR M vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 510 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 822 vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |