Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Butterfly (4 ý kiến)
cuongjonstone123Máy hỗ trợ các kết nối như Bluetooth 4.0, Wi-Fi chuẩn n, GLONASS, NFC, aGPS, có pin 2.020 mAh đi kèm.(3.891 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình hiển thị đẹp , có nhiều ứng dụng hay và độc đáo(3.986 ngày trước)
officehnCấu hình cao hơn, cảm ứng mượt, màn hình sắc nét hơn, camera chụp hình tốt hơn, nhiều ứng dụng(4.115 ngày trước)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.258 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (6 ý kiến)
tebeticấu hình tốc độ cao,xử lý rất nhanh,lướt web chụp ảnh rất chất lượng(3.197 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.319 ngày trước)
daukhi2014hiện đại và thời trang hợp với mọi người(3.740 ngày trước)
luanlovely6nhìn đẹp và hiện đại hơn, giá cũng tương đối(3.800 ngày trước)
hakute6vì cấu hình mạnh, chuẩn, máy đẹp(3.800 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh mẽ hơn, kho ứng dụng khổng lồ hơn(3.802 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Butterfly X920e (HTC Deluxe) Black mạnh mẽ đại diện cho HTC Butterfly | vs | LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143 x 70.5 x 9.1 mm | vs | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Butterfly vs Lumia 505 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Xperia ZL |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Tri Chip C333 |
HTC Butterfly vs Mach LS860 |
HTC Butterfly vs Galaxy Express |
HTC Butterfly vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Butterfly vs Desire U |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
HTC Butterfly vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC First |
HTC One SV vs HTC Butterfly |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly |
HTC One SU vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC One SC vs HTC Butterfly |
HTC One ST vs HTC Butterfly |
Sony Xperia J vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E dual vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs HTC Butterfly |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 620 vs HTC Butterfly |
Galaxy Stratosphere II vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 205 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
RAZR V MT887 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR M XT905 vs HTC Butterfly |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR M vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 510 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 822 vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 |