Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia x10 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeBảo hành tốt.Hình ảnh sắc nét trung thực, âm thanh sống động(3.805 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn nhiều, khả năng xử lý cũng như phần cứng(3.959 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.495 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6hình ảnh sắc nét, kiểu dáng đẹp, thanh mảnh -> sang trọng.(3.805 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6vì dùng rất trâu bò , ít bị hỏng hóc phần cứng , pin bền hơn(3.887 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopmàn hình ngang lạ mắt, bàn phím tiện thao tác(4.230 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X10 (Sony Ericsson Rachael / Sony Ericsson XPERIA X3) Black đại diện cho Sony Xperia x10 | vs | Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 63 x 13 mm | vs | 110.5 x 52.6 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia x10 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Milestone | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9520 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |