Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (1 ý kiến)
tramlikethiết kế đẹp cấu hình cao pin bền sóng khỏe(3.732 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Go (3 ý kiến)
MINHHUNG6con này dùng ngon hơn xem tốt hơn sắc nét(3.719 ngày trước)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.804 ngày trước)
hoccodon6Máy đẹp, chạy tốt mà pin xài khá lâu(3.873 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | vs | Sony Xperia Go (ST27i / ST27a) (Sony Xperia advance) White đại diện cho Sony Xperia Go | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1305mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.5 x 52.6 x 17 mm | vs | 111 x 60.3 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Go vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs iPhone 5 |
Sony Xperia Go vs HTC One X+ |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs HTC One ST |
Sony Xperia Go vs HTC One SC |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Go vs Xperia ZL |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
iPhone 4S vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
HTC One XL vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One X vs Sony Xperia Go |
HTC One V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |