Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia x10 (10 ý kiến)
hakute6là điện thoại thiết kế đẹp nhất mình từng thấy(3.564 ngày trước)
tramlikecấu hình cao.chạy ổn định.máy không bị nóng(3.595 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mạnh mẽ, sang trọng. mình thích chiếc này(3.612 ngày trước)
cuongjonstone123Cả 2 phím này đều làm từ kim loại nên cho cảm giác khá sang trọng và cao cấp.(3.746 ngày trước)
chiocoshopthiết kế đẹp, máy mỏng, nhiều chức năng(4.019 ngày trước)
rungvangtaybacÂm thanh trung thực, thiết kế tinh xảo(4.140 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của X10 rất đẹp, thời trang.....(4.388 ngày trước)
congdinh2610Dòng Xperia là chuẩn rồi, chẳng biết thẳng Mile kia là thằng nào.(4.562 ngày trước)
gacon_shopnhỏ, đẹp. mỏng, tiện lợi, cấu trúc đẹp(4.607 ngày trước)
utem2004Motorola không thể sánh bằng sony(4.639 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MILESTONE XT720 (3 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.268 ngày trước)
luanlovely6Tuy giá thành cao hơn nhưng chất lượng ổn định, tốt hơn rất nhiều(3.693 ngày trước)
duonggia94theo minh nghi môt cam chac tay hon cam ung qua tuyet(4.288 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X10 (Sony Ericsson Rachael / Sony Ericsson XPERIA X3) Black đại diện cho Sony Xperia x10 | vs | Motorola MILESTONE XT720 đại diện cho MILESTONE XT720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | - Touch-sensitive navigation controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - HD video (720p) playback over built-in HDMI slot - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Face tagging | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 1390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 63 x 13 mm | vs | 116 x 60.9 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Acer Liquid |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9520 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
Sony Xperia x10 vs S8000 Jet |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia x10 vs Xperia ZL |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |