Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X1 (1 ý kiến)
hakute6tốc độ xử lý cao,tuy nhiên giá hơi cao(3.833 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia V (3 ý kiến)
tramlikeMàn hình rộng, hình ảnh rõ nét(3.719 ngày trước)
MINHHUNG6Màn hình to hơn nhìn thoải mái hơn.(3.719 ngày trước)
hoccodon6Linh kiện tốt, máy chạy êm, thiết kế hơi lớn nhưng đẹp(3.873 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X1 Solid Black đại diện cho Sony Xperia X1 | vs | Sony Xperia V (Sony Xperia VL) Black đại diện cho Sony Xperia V | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Full QWERTY keyboard - Optical trackpad - FM radio with RDS | vs | - Touch-sensitive controls
- IP57 certified - dust and water resistant - Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.5 x 52.6 x 17 mm | vs | 129 x 65 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs Lumia 505 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Xperia ZL |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Mach LS860 |
Sony Xperia V vs Galaxy Express |
Sony Xperia V vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Galaxy Note III |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia V |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia V |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
Sony Xperia S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia V |
HTC One SV vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR M vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia V |
HTC One SU vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC One SC vs Sony Xperia V |
HTC One ST vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia V |
Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note II vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note vs Sony Xperia V |