Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia x10 (10 ý kiến)
MINHHUNG6Man hinh rong, do net cao hon, dang dep, nha dong nguoi xem vo tu(3.707 ngày trước)
tramlikedáng đẹp, màn hình rộng, độ phân giải cao(3.707 ngày trước)
thangcomputerstarMáy thời trang,dành cho phài mạnh.(4.371 ngày trước)
tranphuongnhung226âm thanh sống động, hình ảnh chân thực(4.505 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích đt của LG.........(4.529 ngày trước)
gaubong2424sony xperia x10 am thanh chuan hon, cam ung muot, chup hinh dep hon(4.553 ngày trước)
tuankietautoNghe nhạc đỉnh hơn, giá tốt hơn, màn hình rộng hơn(4.651 ngày trước)
trungtuancameraXperia X10 có màn hình lớn hơn và có mức giá mềm hơn Optimus(4.752 ngày trước)
hamsterqn2 kiểu dáng này đều giống nhau nhưng có vẻ sony mạnh hơn(4.763 ngày trước)
utem2004nếu xét về đẵng cấp thì Xperia x10 hơn LG(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Black (4 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.408 ngày trước)
hoccodon6Nghe nhạc thật đỉnh, lướt nhanh, camera xịn(3.724 ngày trước)
luanlovely6phù hợp với nhiều công việc cần sử dụng máy tính.(3.833 ngày trước)
chiocoshoptất cả những loại điện thoại mỏng mình đều thích(4.143 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X10 (Sony Ericsson Rachael / Sony Ericsson XPERIA X3) Black đại diện cho Sony Xperia x10 | vs | LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black đại diện cho Optimus Black | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0 - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 63 x 13 mm | vs | 122 x 64 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 |
Sony Xperia x10 vs Acer Liquid |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9520 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs S8000 Jet |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia x10 vs Xperia ZL |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
Optimus Black vs Optimus Chic |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus 7 |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Galaxy Gio |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Net |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Black vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Black vs LG Optimus L3 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Black vs LG Optimus G |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F5 |
Optimus Black vs Optimus G Pro |
Optimus Black vs Optimus L7 II |
Optimus Black vs Optimus L5 II |
Optimus Black vs Optimus L3 II |
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Galaxy S vs Optimus Black |
iPhone 4 vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
Incredible S vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Optimus Black |
LG Optimus 2x vs Optimus Black |
Nexus S vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Desire S vs Optimus Black |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus One vs Optimus Black |
LG Optimus 3D vs Optimus Black |