Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia x10 (4 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế nhỏ gọn hơn, chế độ bảo hành tốt(3.639 ngày trước)
chiocoshopmàn hình rộng xem phim lướt web thoái mái hơn(4.093 ngày trước)
lan130Màn hình rộng xem phim và đọc báo thoải mái hơn(4.270 ngày trước)
phamngoclong121088màn hình rộng, cấu hình tuyệt, kiểu dáng rất đẹp.(4.343 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Legend (7 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.358 ngày trước)
hakute6dùng khá chất lượng, bền, phần mềm tiện ích(3.648 ngày trước)
daukhi2014mẫu mã ưa nhìn với lớp vỏ bọc ngoài(3.738 ngày trước)
luanlovely6trang nhã. Rất phù hợp với công việc của tôi(3.783 ngày trước)
hongnhungminimartHTC Legend nhiều tính năng hơn X10(4.478 ngày trước)
tuyenha152giao diện HTC Legend được cải tiến giúp người dùng có thể trải nghiệm những tính năng cá nhân hóa.(4.559 ngày trước)
ngocanphysHTC Legend nhiều tính năng hơn hẳn.(4.650 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X10 (Sony Ericsson Rachael / Sony Ericsson XPERIA X3) Black đại diện cho Sony Xperia x10 | vs | HTC Legend (A6363) Gray đại diện cho HTC Legend | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | - Gorilla Glass display
- Sense UI - Multi-touch support - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Aluminum unibody - Digital compass - MP3/eAAC+/WAV player - MP4/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 560giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 63 x 13 mm | vs | 112 x 56.3 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 |
Sony Xperia x10 vs Acer Liquid |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9520 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
Sony Xperia x10 vs S8000 Jet |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia x10 vs Xperia ZL |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
HTC Legend vs HTC HD mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Galaxy Spica |
HTC Legend vs Galaxy Gio |
HTC Legend vs HD7S |
HTC Aria vs HTC Legend |
S8000 Jet vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Acer Liquid vs HTC Legend |
Milestone vs HTC Legend |
Galaxy Ace vs HTC Legend |
Nokia N8 vs HTC Legend |
iPhone 3G vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
Samsung Wave vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC HD2 vs HTC Legend |