Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 2.600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 2.800.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 31 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G S (3GS) 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3GS | vs | Sony Ericsson XPERIA X10 (Sony Ericsson Rachael / Sony Ericsson XPERIA X3) Black đại diện cho Sony Xperia x10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3GS | vs | Sony Ericsson X series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 3 | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - Ambient light sensor - HTML (Safari) - Digital compass - Google Maps - Photo browser - Voice command/dial - Talk time 5h (3G) - Music play 30h - PowerVR SGX535 graphics | vs | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 119 x 63 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3GS vs iPhone 4S |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Milestone |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Galaxy Note |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 |
iPhone 3GS vs Acer Liquid |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Storm2 9520 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Satio |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs HTC HD2 |
iPhone 3GS vs S8000 Jet |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Lumia 610 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia sola |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3GS vs iPhone 5 |
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 |
Sony Xperia x10 vs Acer Liquid |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9520 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
Sony Xperia x10 vs S8000 Jet |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia x10 vs Xperia ZL |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
- SE X10 : chuyên về dòng giải trí : nghe nhạc, chơi game, chụp ảnh rất tuyệt.Phù hợp với bạn nào sử dụng trong việc giải trí.Cảm ứng kém.Giá cả phải chăng.( không nên mua ).
Một phiếu cho iPhone 3 gs(4.537 ngày trước)